CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚ HOME
307 Nguyễn Tri Phương, Q.Hải Châu, Tp Đà Nẵng, Việt Nam.
115 Thanh Nghị, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng.
0901 555 455 - 0815 49 7777
BẢNG BÁO GÍA VẬT LIỆU XÂY DỰNG CỦA THIÊN PHÚ HOME
Công ty chúng tôi xin trân trọng gửi đến quy khách hang bảng báo giá VLXD như sau:
BẢNG BÁO GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
STT |
Chủng loại |
ĐVT |
Đơn giá(vnđ) |
Ghi chú |
1 |
Cát xây |
M3 |
170.000 |
|
2 |
Cát tô |
M3 |
190.000 |
|
3 |
Cát đúc |
M3 |
160.000 |
|
STT |
Chủng loại |
ĐVT |
Đơn giá(vnđ) |
Ghi chú |
1 |
Đá 1x2 đẹp |
M3 |
300.000 |
|
2 |
Đá 4x6 |
M3 |
250.000 |
|
3 |
Đá 1x2 thường |
M3 |
270.000 |
|
4 |
Đá mi |
M3 |
220.000 |
|
STT |
Chủng loại |
ĐVT |
Đơn giá(vnđ) |
Ghi chú |
1 |
Gạch An Hòa(loại A) |
Viên |
1.350 |
|
2 |
Gạch Duy Hòa( loại A) |
Viên |
1.300 |
|
3 |
Gạch Mỹ Sơn(Loại A) |
Viên |
1.300 |
|
STT |
Chủng loại |
ĐVT |
Đơn giá |
|||
Úc |
Hòa phát |
Việt Nhật |
Việt Mỹ |
|||
1 |
Thép D6, D8 |
Kg |
12.000 |
12.400 |
14.500 |
12.400 |
2 |
Thép D10 |
cây |
79.000 |
79.000 |
92.000 |
78.000 |
3 |
Thép D12 |
cây |
125.000 |
126.000 |
143.000 |
123.000 |
4 |
Thép D14 |
cây |
172.000 |
172.000 |
195.000 |
170.000 |
5 |
Thép D16 |
Cây |
219.000 |
220.000 |
255.000 |
216.000 |
6 |
Thép D18 |
cây |
285.000 |
285.000 |
322.000 |
279.000 |
7 |
Thép D20 |
|
353.000 |
353.000 |
397.000 |
346.000 |
8 |
Thép D22 |
|
426.000 |
424.000 |
479.000 |
|
STT |
Chủng loại |
ĐVT |
Đơn giá |
Ghi chú |
1 |
Xi măng Kim Đỉnh PC40 |
Tấn |
1.550.000 |
|
2 |
Xi măng Sông Gianh PC40 |
Tấn |
1.450.000 |
|
3 |
Xi măng Hoàng Thạch |
Tấn |
1.500.000 |
|
4 |
Xi măng hoàng Mai |
Tấn |
1.450.000 |
|
5 |
Xi măng Đồng Lâm |
Tấn |
1.470.000 |
|
6 |
Xi măng Công Thanh |
Tấn |
1.420.000 |
|
Đơn giá trên đã bao gồm phí vận chuyển với khối lượng Thép >= 1 tấn, cát, đá >= 4 m3, xi măng >= 4 tấn, gạch >= 5.000 viên, dưới khối lượng đó sẽ tính phí
Liên Hệ 0901.555.455 để mua hàng trực tiếp